Từ điển Thiều Chửu
滂 - bàng
① Bàng đà 滂沱 mưa giàn giụa, mưa chan hoà, khóc nước mắt giàn giụa cũng gọi là bàng đà. Nguyễn Du 阮攸: Vũ tự bàng đà vân tự si 雨自滂沱雲自癡 mưa rơi tầm tã, mây thẫn thờ.

Từ điển Trần Văn Chánh
滂 - bàng
【滂湃】bàng phái [pangpài] (thanh) (Nước chảy) ồ ồ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滂 - bàng
Mưa thật to — Nước lớn.


滂沛 - bàng bái || 滂湃 - bàng bái || 滂滂 - bàng bàng || 滂孛 - bàng bột || 滂沱 - bàng đà || 滂洋 - bàng dương || 滂浩 - bàng hạo || 滂費 - bàng phí || 滂濞 - bàng tị ||